Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bách phân



adj
Centesimal, centigrade
nhiệt kế bách phân centigrade thermometer
tỉ lệ bách phân percentage
con số được diễn đạt bằng tỉ lệ bách phân the figure is expressed as a percentage

[bách phân]
tính từ
centesimal, centigrade
nhiệt kế bách phân
centigrade thermometer
tỉ lệ bách phân
percentage
con số được diễn đạt bằng tỉ lệ bách phân
the figure is expressed as a percentage
danh từ
a hundred trades



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.